bàn ủi, bâu áo, biên vải, bít tất, cần hạ chân vịt, cần vặn chỉ, cắt vải, cầu vai, chân cổ, chân vịt,...
126 từ ngữ
an toàn, bãi đỗ xe (ô tô), bánh xe, bánh xe, bánh xe, bảo đảm, bay, bay nhanh (máy bay), bến phà, bến phà,...
173 từ ngữ
âm thanh, ảnh, bàn phím, bàn phím, bảng, bật máy, biểu tượng, bố cục, bỏ đĩa, bộ lọc,...
140 từ ngữ
áo, áo, áo ấm, áo ấm, Áo bà ba, áo bà ba, áo cánh, áo choàng, áo choàng, áo cưới,...
103 từ ngữ
ác liệt, anh hùng, anh hùng, anh hùng, bắn, bắn, bất khuất, binh chủng, binh sĩ, bộ binh,...
120 từ ngữ
ba ba, bách thú, báo (con báo), báo (con báo), báo (con báo), bọ cạp, bò sát, bò tót, bò tót, cá,...
373 từ ngữ
0 (số không), a, ă, â, a, a, ă, â, â, â,...
130 từ ngữ
ăn mày (ăn xin), an ninh, Anh (nước Anh), áp phích, bản đồ Việt Nam, bản đồ Việt Nam, bản đồ Việt Nam, bản làng, bảng chỉ dẫn, bạo lực,...
155 từ ngữ
Âm đạo, Bạch cầu, Bạch hầu, Bàng quang, Bao quy đầu, Bệnh Alzheimer, Bệnh chàm, Bệnh Gout, Bệnh lao, Bệnh thủy đậu,...
194 từ ngữ
ác mộng, ầm ĩ, âm thanh, an ninh, ấn tượng, Ba chân bốn cẳng, bạn, bạn, bạn, bạn gái,...
639 từ ngữ
bể bơi, bơi, bơi, bơi (lội), bơi lội, bơi thuyền, bơi thuyền, bóng bàn, bóng chuyền, bóng chuyền,...
72 từ ngữ
ân nhân, Anh, anh cả, anh cả, anh cả, anh chị em, Anh chị em họ, anh em, anh em, anh em,...
291 từ ngữ 3 câu
ẵm, ẵm, âm mưu, ăn, ấn, ân cần, ăn cắp, ăn chay, ăn chơi, ăn cỗ,...
1035 từ ngữ
0 - Số không, 1, 1 000 000 (một triệu), 1 000 000 (một triệu), 1 000 000 000 (một tỉ), 1 000 000 000 (một tỉ), 1 000 000 000 (một tỉ), 1 tuổi - một tuổi, 10, 10 - mười,...
139 từ ngữ
Ấm, ấm, ấm áp, ấm áp, ẩm ướt, ảnh, bạc, bàn hội nghị, Bão, bão,...
122 từ ngữ
ấm đun nước, ấm nước, ấm trà, ao hồ, ao hồ, ao hồ, ba lô, bạc (kim loại), bàn, bàn chải chà chân,...
640 từ ngữ
bắn pháo hoa, cắm trại, chợ nổi, chợ nổi Cái Bè, chợ nổi Cái Răng, chọi gà, chọi trâu, chọi trâu, chúc tết, chúc tết,...
150 từ ngữ
AIDS, Âm Đạo, Âm Vật, Ảnh hưởng, ảo giác, bác sĩ, bác sĩ, bác sĩ gây mê, bạch cầu, bại liệt,...
672 từ ngữ
bãi cỏ, bắp (ngô), bắp (ngô), bắp (ngô), bắp (ngô), bắp (ngô), bắp (ngô), bắp cải, bắp cải, bắp chuối,...
314 từ ngữ
7up, ăn chay, ăn chay, ăn cóc, ăn uống, ăn vặt, ăn vú sữa (bằng thìa), ăn vú sữa (bằng thìa), bánh, bánh,...
295 từ ngữ
Ả Rập, Albania, ấn độ, An Giang, Anh (nước Anh), Anh (nước Anh), ao cá, ao hồ, ao hồ, Bà Nà,...
520 từ ngữ
ác, ác, ác, ác cảm, ác độc, ác liệt, ấm, ầm ầm, ấm áp, ấm áp,...
687 từ ngữ
AIDS, AIDS, aids, âm đạo, âm đạo, Âm Đạo, Âm đạo, âm hộ, âm vật, âm vật,...
332 từ ngữ
bảng màu, da ngăm (nước da ngăm đen), da ngăm (nước da ngăm đen), da ngăm (nước da ngăm đen), da trắng, da trắng, da trắng, Đậm, giấy màu, Màu bạc,...
78 từ ngữ
1 tháng, 10 tháng, 11 tháng, 12 tháng, 2 tháng, 3 tháng, 4 tháng, 5 tháng, 5 tiếng - năm tiếng, 6 tháng,...
237 từ ngữ
Bác sĩ, Bệnh viện, Bị bệnh, Bị nóng, bồi bàn, Buôn bán, bưu tá, Ca sĩ, Cắt tóc, Cắt tóc,...
56 từ ngữ
anh hai, anh cả, anh hai, anh cả, anh hai, anh cả, Ảnh hưởng, bạn ấy yêu bạn, bạn ấy yêu tôi, bản thân, bạn yêu bạn ấy, bạn yêu tôi, bánh tráng,...
236 từ ngữ
Ao, bảo vệ môi trường, bảo vệ môi trường, bảo vệ môi trường, bầu trời, Biển, bờ biển, bùn, cảnh vật, cao nguyên,...
51 từ ngữ
giàu có, học phí,...
2 từ ngữ
âm vị (ngôn ngữ ký hiệu), bách khoa, bài giải, bài giải, bài giải, bài giải, bài giảng, bài giảng, bài học, bài học,...
403 từ ngữ
Ả Rập, Albania, bắc bán cầu, Bắc bộ, Bắc Giang, Bắc Kạn, bắc nam, bắc nam, Bắc Ninh, con sông,...
33 từ ngữ
bập bênh, búp bê, búp bê, chong chóng, hình cầu, hình dáng, hoạt hình, hoạt hình, hoạt hình, lắp ráp,...
10 từ ngữ
bao giờ?, bao giờ?, bao giờ?, bao nhiêu?, có … không?, còn bạn?, đẹp không?, đẹp không?, đẹp không?, đẹp không? (người),...
30 từ ngữ
5 tiếng - năm tiếng, Ả Rập, Albania, âm thanh, âm vật, ăn vặt, anh hùng, áo, áo ấm, áo cánh,...
618 từ ngữ
anh dũng, anh dũng, anh dũng, ảo giác, bẩm sinh, bao la, bạo lực, bất thường (1), bất thường (2), bình an,...
162 từ ngữ
ăn đủ, ăn ít, ăn vú sữa (bằng thìa), ăn vú sữa (bằng thìa), ăn vừa, ăn xin, Ảnh hưởng, Bàn bạc, bắn bi, bắn bi,...
ai bảo,...
1 từ ngữ
Ả Rập, Albania, Băng-la-đét (nước Băng-la-đét), Bra-xin (nước Bra-xin), Bra-xin (nước Bra-xin), Bra-xin (nước Bra-xin), Bru-nây (nước Bru-nây), Bru-nây (nước Bru-nây), Bru-nây (nước Bru-nây), Bun-ga-ri (nước Bun-ga-ri),...
41 từ ngữ
cùng / với (giới từ), hay là (hoặc là), hay là (hoặc là), hay là (hoặc là), hoặc, hoặc, hoặc, nhưng, nhưng, nhưng,...
,...
Ăn cam, Ăn cóc, Ăn vú sữa, Ăn vú sữa, Ăn xoài, đeo bao cao su, hút thuốc lá, khát nước, lái tàu hỏa, lái tàu hỏa,...
17 từ ngữ
ai, ai, ai, anh chị, anh chị em, Bạn, Bạn ấy, chủ ngữ, chúng tôi (2 người) đại từ, chúng tôi (3 người) đại từ,...
19 từ ngữ
bài văn, chính tả, chuyển vế, cộng (Toán học), cộng (Toán học), cộng (Toán học), cú pháp, danh từ, dạy, diện tích toàn phần,...
63 từ ngữ
ai cho, Ảnh hưởng, bia, Cảm cúm, căm thù, cảm xúc, cần không?, Chăm sóc, Chảy máu, Chảy máu mũi,...
76 từ ngữ 2 câu
Ảnh hưởng, Bệnh nhân, Bộ Y Tế, cách ly, Cách ly, Cảm cúm, Chăm sóc, Chảy máu, Chảy máu mũi, Cô vy (covid),...
70 từ ngữ
Âm đạo, ảo giác, bác sĩ gây mê, bạch cầu, Bạch cầu, Bạch hầu, bẩm sinh, Bàng quang, bàng quang (nam), bàng quang (nữ),...
452 từ ngữ
Các tin tức nỗi bật được cập nhật thường xuyên, rao vật, quảng cáo,...
Giáo Dục Sáng Tạo