Thành Phố Hồ Chí Minh Đại từ 2016


Bạn hãy kéo xuống dưới để xem thêm chi tiết về từ ngữ này



Từ đồng nghĩa: anh ta, chị ta, ảnh, chỉ
Tiếng anh: he, she

Cách làm ký hiệu




Tài liệu tham khảo




Ký Hiệu đồng / gần nghĩa Thành Phố Hồ Chí Minh

tàu hỏa

Lâm Đồng Giao Thông
2006

Tay trái nắm, úp cánh tay ngang tầm ngực, tay phải hơi nắm đặt mu bàn tay chạm cẳng tay trái rồi xoay xoay bàn tay phải.Sau đó hai bàn tay khép, lòng bàn tay hướ


Xem Video
ca nô

Bình Dương Đồ vật Giao Thông Thể dục - Thể thao
2006

Hai tay khép, đặt ngửa tay trước tầm bụng, hai sống lưng bàn tay áp sát nhau rồi đẩy tay ra trước đồng thời chúi mũi tay xuống rồi nâng lên.


Xem Video


Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.