Toàn Quốc Động Từ 2021


Bạn hãy kéo xuống dưới để xem thêm chi tiết về từ ngữ này



Từ đồng nghĩa: cười đểu
Tiếng anh: smirking

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin



Tài liệu tham khảo

QIPEDC


Ký Hiệu đồng / gần nghĩa Toàn Quốc

may đo

Hải Phòng Nghề may - Đan
2006

Hai bàn tay xòe úp song song mặt đất rồi cử động nhịp nhàng đưa lên đưa xuống ngược chiều nhau. Sau đó hai bàn tay chụm lại để sát nhau, đặt hai tay bên ng


Xem Video
máy may

Bình Dương Đồ vật Nghề may - Đan
2006

Bàn tay phải xòe, các ngón tay cong cong, lòng bàn tay hướng ra trước rồi xoay lắc cổ tay nhiều lần. Sau đó hai bàn tay khép úp chếch sang phải, tay phải úp ngoài


Xem Video


Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.