Thành Phố Hồ Chí Minh Danh Từ 2019


Bạn hãy kéo xuống dưới để xem thêm chi tiết về từ ngữ này



Tiếng anh: means of transportation

Cách làm ký hiệu

Tay trái: các ngón duỗi khép, lòng bàn tay hướng xuống. Tay phải: các ngón tay duỗi khép, lòng bàn tay hướng sang trái. Lật bàn tay sang hai bên.



Ký Hiệu cùng phân loại Danh Từ

Thủ dâm nam / male-masturbation

Thành Phố Hồ Chí Minh Danh Từ Giới tính
2019

Bàn tay nắm, lòng bàn tay hướng lên trên. Chuyển động từ ngoài vào trong nhiều lần ở bụng. Đầu hơi nghiêng, mắt nhắm, môi bặm


Xem Video


Ký Hiệu đồng / gần nghĩa Thành Phố Hồ Chí Minh

xe

Bình Dương Giao Thông
2006

Hai tay xòe, hai lòng bàn tay hướng vào nhau, hai tay có khoảng rồi xoay vòng hai tay so le nhau.


Xem Video
nhà xe

Bình Dương Giao Thông Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai lòng bàn tay hướng vào nhau, các đầu ngón tay chạm nhau tạo dạng như mái nhà. Sau đó hai bàn hai xòe to, hai lòng bàn tay đối diện nhau mũi tay hướng ra trước


Xem Video
chấp hành

Bình Dương Giao Thông
2006

tay phải khép đưa ra trước, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải khép úp úp lòng bàn tay phải vào lòng bàn tay trái, rồi đẩy trượt tay phải ra trước. Sau đ�


Xem Video


Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.