Toàn Quốc COVID-19 (Corona Virus) Danh Từ Từ thông dụng


Bạn hãy kéo xuống dưới để xem thêm chi tiết về từ ngữ này



Từ đồng nghĩa: Thuốc viên
Tiếng anh: Pill

Viên thuốc là hình thức trình bày đặc biệt của dược chất để đưa dược chất vào cơ thể. Dạng thuốc được bào chế để phát huy tối đa hiệu lực chữa bệnh, tiện lợi trong sử dụng và bảo quản. Có nhiều dạng thuốc viên: viên nang, viên nén, viên bao, viên ngậm, viên đặt dưới lưỡi, viên sủi, viên nhai.

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin



Tài liệu tham khảo

Công Ty Nắng Mới


Ký Hiệu đồng / gần nghĩa Toàn Quốc

cửa tay

Bình Dương Nghề may - Đan
2006

Bàn tay trái úp ngang tầm ngực , dùng sống lưng bàn tay phải cằt ngang cổ tay trái rồi đổi qua cắt dọc.


Xem Video
lưng thun

Bình Dương Nghề may - Đan
2006

Ngón cái và ngón trỏ của hai bàn tay chỉa ra cong cong tạo khoảng cách độ 5cm, đặt hai tay vào giữa thắt lưng rồi kéo dọc theo đường dây thắt lưng ra phía sau


Xem Video
dài áo

Bình Dương Nghề may - Đan
2006

Tay phải đặt trên vai phảirồi kéo hạ xuống tới ngay thắt lưng và để bàn tay khép ngửa.


Xem Video


Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.