Gia đình - Quan hệ gia đình

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



291 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 161 đến 168 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang


con trai

Lâm Đồng Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Bàn tay phải xòe úp đưa ra trước, sau đó các ngón tay phải chạm cằm.


Xem Video
con trai

Bình Dương Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Tay phải xòe, chạm đầu ngón cái vào giữa ngực.Sau đó các ngón tay phải chạm cằm.


Xem Video
cộng đồng

Hà Nội Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Tay trái đánh chữ cái C, đưa ra trước lòng bàn tay hướng sang phải. Tay phải khép, úp hờ lên tay trái rồi quay một vòng, sau đó đưa các ngón tay phải chạm v


Xem Video
cụ

Hà Nội Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Các ngón tay phải chạm ôm hai bên gò má rồi vuốt từ hai bên má xuống cằm. Sau đó tay phải đánh chữ cái C đưa ra phía trước.


Xem Video
cụ

Bình Dương Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Tay trái nắm tạo một lỗ nhỏ ở giữa, đặt tay trước tầm ngực, tay phải nắm chỉa ngón trỏ cong ra gõ ngón trỏ phải vào lỗ của bàn tay trái hai lần.


Xem Video


291 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 161 đến 168

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.