Giáo Dục

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



403 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 177 đến 184 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
giảng dạy

Bình Dương Giáo Dục
2006

Tay phải chúm, đặt lên giữa trán, lòng bàn tay hướng ra trước rồi đẩy tay ra trước đồng thời các ngón bung xòe ra (thực hiện hai lần).


Xem Video


giao lưu

Hà Nội Giáo Dục Hành động
2006

Bàn tay trái khép ngửa đặt ngang tầm ngực, bàn tay phải khép ngửa đặt hờ trên lòng bàn tay trái rồi xoay hai vòng theo chiều kim đồng hồ.


Xem Video
giấy

Hải Phòng Đồ vật Giáo Dục
2006

Bàn tay trái khép, để trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào trong, tay phải nắm bàn tay trái rồi vuốt từ cổ tay đến hết mu bàn tay trái.


Xem Video
giấy

Lâm Đồng Đồ vật Giáo Dục
2006

Tay trái gập khuỷu, bàn tay dựng đứng ngang tầm mặt, lòng bàn tay hướng vào trong. dùng ngón cái và ngón giữa tay phải kẹp vào sống lưng bàn tay trái, rồi ké


Xem Video
giấy

Bình Dương Đồ vật Giáo Dục
2006

Tay trái khép.đặt ngửa ra trước, tay phải khép, đặt sống lưng lên lòng bàn tay trái rồi đẩy tới lui hai lần.


Xem Video


403 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 177 đến 184

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.