Hành động

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 841 đến 848 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
rình

Bình Dương Hành động
2006

Hai tay dựng đứng, hai bàn tay khép, ngón út tay trái áp sát ngón cái tay phải, đặt giữa sóng mũi rồi đầu nghiêng ra kéo trở vào, hai tay vẫn giữ y vị trí.


Xem Video
rống

Bình Dương Hành động
2006

Bàn tay phải xòe, các ngón tay cong cứng, đưa lên đặt mu bàn tay trước mặt rồi đẩy nhích lên đồng thời miệng cử động diễn cảm.


Xem Video


rót

Bình Dương Hành động
2006

Tay trái nắm chừa lỗ tròn nhỏ, tay phải nắm chỉa ngón cái lên rồi chúi rót ngón cái vào lỗ tròn nắm tay trái.


Xem Video
ru

Bình Dương Hành động
2006

Hai tay khép ngửa đặt gần nhau trước tầm ngực đưa qua đưa lại. Mặt cười diễn cảm.


Xem Video
rửa chén

Lâm Đồng Hành động
2006

Bàn tay trái khép ngửa, đặt tay giữa tầm bụng, các đầu ngón tay phải chạm lên lòng bàn tay trái rồi xoay các đầu ngón qua lại trong lòng bàn tay trái.


Xem Video
rửa tay

Bình Dương Hành động Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Hai lòng bàn tay cọ sát nhau rồi túm các ngón xoa xoa vuốt vuốt (diễn tả hành động rửa tay cụ thể).


Xem Video


1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 841 đến 848

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.