Hành động

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 985 đến 992 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
vẫy tay

Lâm Đồng Hành động
2006

Tay phải xòe, lòng bàn tay hướng ra phía trước, rồi đưa qua lại nhiều lần ngang mặt.


Xem Video
về nhà

Bình Dương Hành động
2006

Tay phải khép, lòng bàn tay hướng vào người rồi hất sang phải. Sau đó các đầu ngón tay chạm nhau, lòng bàn tay hướng vào nhau tạo dạng như mái nhà, đặt ta


Xem Video


vì nước quên mình

Bình Dương Hành động
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên rồi gật ngón cái về bên trái. Sau đó bàn tay phải khép đưa cao qua khỏi đầu, lòng bàn tay hướng ra trước rồi kéo xuống


Xem Video
viết

Lâm Đồng Hành động
2006

Tay trái khép ngửa, đặt tay giữa tầm bụng , tay phải nắm, đầu ngón cái và ngón trỏ chạm nhau, rồi viết hờ trên lòng bàn tay trái đồng thời mắt nhìn vào


Xem Video
viết

Bình Dương Hành động
2006

Tay trái khép, đặt ngửa ra trước, tay phải nắm, ngón cái chạm ngón trỏ rồi làm động tác viết hờ trên lòng bàn tay trái.


Xem Video

Bình Dương Hành động
2006

Hai tay nắm, đánh thủ hai tay ra vô so le nhau.


Xem Video
vỡ

Lâm Đồng Hành động
2006

Các ngón hai tay hơi khum, để hai tay sát nhau và đặt tay giữa tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào trong, , rồi đẩy ngón cái và ngón trỏ của hai tay hơi chúi xu�


Xem Video
vỡ

Bình Dương Hành động
2006

Hai tay nắm, đặt gần nhau , bật bẻ hai nắm tay ra hai bên.


Xem Video


1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 985 đến 992

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.