Hành động

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 161 đến 168 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
bớt

Bình Dương Hành động
2006

Bàn tay trái khép, đặt ngửa ra trước, tay phải khép, dùng sống lưng bàn tay phải đặt ngay lòng bàn tay trái rồi hất tay phải ra khỏi lòng bàn tay trái hai lần


Xem Video

Bình Dương Hành động
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên đưa ngón cái vào miệng rồi miệng cử động.


Xem Video


bước

Hà Nội Hành động
2006

Bàn tay trái khép úp trước tầm ngực, bàn tay phải khép úp lên bàn tay trái rồi chuyển bàn tay trái úp lên bàn tay phải.


Xem Video
buông vó

Bình Dương Hành động
2006

Tay trái xòe, các ngón tay hơi cong đặt tay ngửa trước tầm ngực, ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa của tay phải cong cong, ngón út và áp út nắm, đặt úp tay phả


Xem Video
ca hát

Huế Hành động
2006

Tay phải khép, úp chếch về bên trái rồi kéo khỏa sang bên phải.Sau đó tay phải nắm, đưa lên trước miệng rồi đầu lắc qua, lắc lại đồng thời mặt di�


Xem Video


1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 161 đến 168

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.