Hành động

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 377 đến 384 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
dâng hiến

Hà Nội Hành động
2006

Hai bàn tay ngửa đặt trước ngực rồi đưa lên, chếch về phía trái, đầu hơi cúi.


Xem Video
dâng hiến

Huế Hành động
2006

Hai bàn tay ngửa, hơi khum, hai tay để sát nhau trước tầm bụng rồi đưa từ bụng ra trước.Sau đó tay trái giữ y vị trí, tay phải nắm, chỉa ngón cái ra đẩy ch


Xem Video


dành dụm

Huế Hành động
2006

Bàn tay trái khép, đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào trong, ngón cái cong tạo dạng chữ cái C , các ngón tay phải xoa nhẹ vào nhau rồi đưa vào lòng b


Xem Video
dậy

Huế Hành động
2006

Tay phải nắm, đặt trước mắt phải, ngón cái và ngón trỏ chạm vào mở ra hai lần.


Xem Video
dậy

Bình Dương Hành động
2006

Tay phải nắm, ngón cái chạm ngón trỏ, đưa tay lên gần đuôi mắt phải rồi bật mở hai ngón tay đó ra.


Xem Video
dệt

Hà Nội Hành động
2006

Tay trái xoè úp trước tầm ngực, tay phải xoè, đặt hờ trên tay trái, lòng bàn tay hướng vào người rồi đưa tay ra vào.


Xem Video
di chuyển

Bình Dương Hành động
2006

Hai bàn tay khép, đặt ngửa ra trước hơi chếch qua trái rồi nhấc hai tay sang phải.


Xem Video


1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 377 đến 384

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.