Hành động

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 465 đến 472 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
đun

Hải Phòng Hành động
2006

Hai bàn tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra đặt chéo lên nhau để trước tầm ngực, rồi nhúng nhẹ đưa lên đưa xuống một chút.


Xem Video


đun

Bình Dương Hành động
2006

Tay trái khép, đặt ngửa trước tầm ngực, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra đẩy dưới mu bàn tay trái. Sau đó, hai tay chúm đặt ngửa ra trước rồi đẩy hai tay


Xem Video
đứng

Bình Dương Hành động
2006

Tay trái khép, đặt ngửa trước tầm bụng, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa xuống chống đứng lên giữa lòng bàn tay trái.


Xem Video
đừng

Hải Phòng Hành động
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ thẳng lên, để trước mặt rồi đưa qua đưa lại.


Xem Video
đừng

Bình Dương Hành động
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên rồi đánh mạnh qua phải một cái.


Xem Video
đứng lên

Bình Dương Hành động
2006

Tay trái khép, đặt ngửa trước tầm bụng, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và giữa xuống chống đứng lên giữa lòng bàn tay trái.Sau đó hai tay ngửa ra trước rồ


Xem Video
đuổi

Hải Phòng Hành động
2006

Bàn tay phải ngửa, gập lại cuốn vào trong lòng rồi vẩy ra ngoài.


Xem Video


1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 465 đến 472

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.