Sức khỏe - Bộ phận cơ thể

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



672 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 161 đến 168 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
da

Thành Phố Hồ Chí Minh Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Bàn tay trái khép, úp bàn tay trước tầm bụng, bàn tay phải khép, đặt ngửa lên bàn tay trái ở phần các ngón tay rồi đẩy bàn tay phải vô tới gần khuỷu tay t


Xem Video
da

Bình Dương Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Các ngón tay phải úp lên cánh tay trái xoa xoa.


Xem Video


dạ dày

Cần Thơ Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải chụm lại đưa lên miệng, sau đó chuyển tay phải xuống đặt ngửa ở bụng rồi kéo một đường sang phải.


Xem Video
dạ dày

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Các ngón tay phải chúm, lòng bàn tay hướng lên đặt tay ngang tầm đầu, rồi kéo xuống ngang mặt, đồng thời các ngón tay hơi mở ra. Sau đó các ngón tay mở rộ


Xem Video
dạ dày

Hải Phòng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải nắm úp vào bụng chỗ dạ dày rồi mở ra nắm lại hai lần.


Xem Video
dạ dày

Bình Dương Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải đánh chữ cái "D" đặt bên tầm ngực trái rồi di chuyển sang phải.Sau đó tay phải xòe đặt ngửa giữa ngực rồi các ngón tay chụm lại mở ra hai lần.


Xem Video
da đồi mồi

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Bàn tay trái úp trước tầm ngực, các ngón tay thả lỏng tự nhiên, tay phải nắm, chừa ngón cái và ngón trỏ ra nắm lấy da của mu bàn tay trái. Sau đó tay phải


Xem Video


672 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 161 đến 168

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.