Sức khỏe - Bộ phận cơ thể

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



672 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 209 đến 216 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
đẻ

Hải Phòng Hành động Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Hai bàn tay khép đặt song song hai bên hông, lòng bàn tay hướng vào nhau, mũi các ngón tay hướng xuống dưới, rồi đẩy hai bàn tay xuống phía dưới hai bên háng.


Xem Video
đẻ

Huế Hành động Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải khép, đưa đầu mũi tay chạm giữa bụng, lòng bàn tay ngửa lên rồi hất từ nơi bụng xuống.


Xem Video


đẻ

Bình Dương Hành động Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Hai tay khép, đặt xiên hai sống lưng bàn tay hai bên hông bụng, lòng hai bàn tay hướng vào nhau rồi hai tay xuống tới hai bên háng


Xem Video
Đeo bao cao su
wear a condom

Thành Phố Hồ Chí Minh Hành động Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2019

Tay trái: bàn tay nắm, ngón trỏ thẳng, lòng bàn tay hướng xuống, đầu ngón tay hướng ra trước. Tay phải: bàn tay hình dạng chữ X, lòng bàn tay hướng xuống, chuy


Xem Video
điếc

Hà Nội Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Ngón trỏ tay phải chỉ vào lỗ tai phải rồi ngoáy hai vòng


Xem Video
điếc

Hải Phòng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải để kí hiệu chữ Đ chỉ vào tai phải xoay hai vòng.


Xem Video
điếc

Bình Dương Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chỉ vào lỗ tai. Sau đó tám ngón tay cong cứng, hai ngón cái chỉa hướng lên.dùng gu tay phải gõ mạnh vào gu tay trái hai lần.


Xem Video


672 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 209 đến 216

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.