Sức khỏe - Bộ phận cơ thể

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



672 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 353 đến 360 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
lúm đồng tiền

Bình Dương Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, chấm đầu ngón trỏ vào má phải rồi xoáy đầu ngón trỏ, miệng cười.


Xem Video


lưỡi

Bình Dương Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Lưỡi le ra, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chỉ vào lưỡi.


Xem Video
mắc nghẹn

Lâm Đồng Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Ngón cái và ngón trỏ tay phải làm thành hình chữ O, đặt nơi yết hầu rồi kéo nhẹ xuống dưới.


Xem Video


672 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 353 đến 360

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.