Tính cách - Tính chất

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 33 đến 40 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
bẩn

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải nắm lại, chỉa ngón út ra đưa lên chấm đầu ngón út ngay mũi rồi đẩy nắm tay ra phía ngoài hơi chếch về bên phải.


Xem Video
bẩn

Bình Dương Sức khỏe - Bộ phận cơ thể Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải xòe, đặt tay dưới cằm lòng bàn tay hướng xuống rồi cử động các ngón tay, mặt nhăn.


Xem Video


bận

Hà Nội Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay trái úp ngang ngực, ngón cái cụp vào lòng bàn tay. Bàn tay phải xoa vào cạnh bàn tay trái 2 lần.


Xem Video
bận

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Cánh trái úp ngang trước tầm ngực, bàn tay khép, lòng bàn tay hướng xuống , bàn tay phải khép, đặt cổ tay phải sát ngón cái của bàn tay trái rồi lắc bàn tay


Xem Video
bận

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải hơi khép, các ngón tay cong cong ôm vào trán, đầu lắc lắc, mặt nhăn.


Xem Video
bản lĩnh

Hà Nội Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay trái úp trước tầm ngực. Bàn tay phải nắm, chỉa ngón cái lên, đặt bên trong lòng bàn tay trái rồi đẩy mạnh tay lên một cái.


Xem Video
bằng

Hà Nội Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm để thừa 3 ngón trỏ và giữa đặt song song ngang ngực từ từ kéo về bên phải.


Xem Video


687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 33 đến 40

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.