Toàn Quốc Bộ Phận Cơ Thể COVID-19 (Corona Virus) Sức khỏe - Bộ phận cơ thể Tính Từ Từ thông dụng Từ thông dụng 2020


Bạn hãy kéo xuống dưới để xem thêm chi tiết về từ ngữ này



Từ đồng nghĩa: nhức răng
Tiếng anh: Toothache

Đau hoặc viêm trong hoặc xung quanh răng, thường do sâu răng hoặc nhiễm trùng.

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin



Tài liệu tham khảo

Công Ty Nắng Mới

Ký Hiệu cùng phân loại Sức khỏe - Bộ phận cơ thể

Bao cao su
condom

Thành Phố Hồ Chí Minh Giới tính Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2019

Tay trái: bàn tay nắm, ngón trỏ thẳng, lòng bàn tay hướng xuống, đầu ngón tay hướng ra trước. Tay phải: bàn tay hình dạng chữ X, lòng bàn tay hướng xuống, chuy


Xem Video

Ký Hiệu cùng phân loại Từ thông dụng



Ký Hiệu đồng / gần nghĩa Toàn Quốc

may lai tay

Bình Dương Nghề may - Đan
2006

Hai bàn tay khép úp chếch về bên phải rồi cùng nhịp nhịp hai bàn tay nhẹ nhàng. Sau đó tay phải nắm chỉa ngón út ra đặt ngay tay áo rồi kẻ một đường theo l


Xem Video
kim đan máy

Lâm Đồng Nghề may - Đan
2006

Tay trái nắm úp, đưa ra trước rồi kéo qua lại ngang trước tầm ngực, sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra rồi cong ngón trỏ và đồng thời ngoắc móc hai c


Xem Video
may đo

Hải Phòng Nghề may - Đan
2006

Hai bàn tay xòe úp song song mặt đất rồi cử động nhịp nhàng đưa lên đưa xuống ngược chiều nhau. Sau đó hai bàn tay chụm lại để sát nhau, đặt hai tay bên ng


Xem Video


Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.