Thành Phố Hồ Chí Minh Danh Từ Từ thông dụng 2019


Bạn hãy kéo xuống dưới để xem thêm chi tiết về từ ngữ này



Tiếng anh: stage

Các ngón của 2 bàn tay thẳng khép, lòng bàn tay hướng vào nhau, đầu ngón tay hướng về phía trước, 2 tay chuyển động thẳng dựng đứng bàn tay đồng thời di chuyển sang một bên sau đó để nằm bàn tay ở 3 vị trí, bên trái, ở giữa và bên phải người.

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin




Ký Hiệu đồng / gần nghĩa Thành Phố Hồ Chí Minh

vượt lên

Bình Dương Giao Thông
2006

Hai bàn tay úp, chỉa hai ngón trỏ ra áp sát hai ngón trỏ với nhau, rồi ngón trái giữ y vị trí, đẩy vượt ngón trỏ ra trước.


Xem Video
nhiệm vụ

Bình Dương Giao Thông
2006

Đánh chữ cái V đặt úp lên vai trái rồi di chuyển úp ra ngoài một cái.


Xem Video


Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.