Toàn Quốc COVID-19 (Corona Virus) Danh Từ Sức khỏe - Bộ phận cơ thể Từ thông dụng Từ thông dụng


Bạn hãy kéo xuống dưới để xem thêm chi tiết về từ ngữ này



Tiếng anh: Sore throat

Đau hoặc khó chịu ở họng có thể xảy ra khi nuốt hoặc không nuốt, thường kèm theo nhiễm trùng, chẳng hạn như cảm lạnh hoặc cúm.

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin



Tài liệu tham khảo

Công Ty Nắng Mới

Ký Hiệu cùng phân loại Danh Từ

phó hiệu trưởng

Miền Trung Danh Từ
2021

Xem Video
bí đỏ

Bình Dương Danh Từ Thực Vật
2006

Hai tay xòe rộng, đặt trước, hai đầu ngón giữa chạm nhau trước tầm ngực rồi hơi ngã hai tay ra sao cho hai cổ tay áp vào nhau.


Xem Video

Ký Hiệu cùng phân loại Sức khỏe - Bộ phận cơ thể

lọt lòng

Bình Dương Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Các ngón tay phải chạm giữa ngực, lòng bàn tay hướng phải, kéo tay xuống dưới bụng rồi hất ra. Sau đó hai tay khép, đập mu bàn tay phải lên lòng bàn tay trái


Xem Video
sổ mũi

Bình Dương Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ chấm ngay mũi vuốt vuốt xuống.


Xem Video
ghẻ

Bình Dương Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay trái úp ra trước, tay phải chúm đặt ngửa lên mu bàn tay trái rồi chụm mở các ngón tay hai lần đồng thời nhích tay ra trước.


Xem Video

Ký Hiệu cùng phân loại Từ thông dụng



Ký Hiệu đồng / gần nghĩa Toàn Quốc

kim may máy

Bình Dương Nghề may - Đan
2006

Bàn tay trái khép ngửa, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ xuống chạm đầu ngón lên lòng bàn tay trái rồi chấm ba chỗ trên lòng bàn tay trái. Sau đó hai bàn tay khép ú


Xem Video
may túi quần

Bình Dương Nghề may - Đan
2006

Hai bàn tay khép, úp hai bàn tay chếch về bên phải rồi cùng nhịp nhịp hai bàn tay nhẹ nhàng. Sau đó hai bàn tay khép úp xiên vào hai bên chỗ túi quần rồi cùng đ�


Xem Video


Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.