Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Bình Dương



1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 1337 đến 1344 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
quân trang

Bình Dương Quân sự
2006

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ và ngón giữa lên rồi đặt ngay thái dương kéo xuống khuỷu tay áp sát hông. Sau đó tay phải nắm áo rồi đưa xuống nắm qu�


Xem Video
quảng trường

Bình Dương Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai tay ngửa, các ngón tay chúm đặt gần nhau giữa tầm ngực, rồi kéo sang 2 bên đồng thời các ngón tay chúm mở chúm mở. Sau đó tay trái nắm đặt hờ trước


Xem Video


quắp

Bình Dương Đồ vật
2006

Hai bàn tay úp, ngón út vá áp út nắm, ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa cong cong rồi gập xuống quắp lên.


Xem Video
quạt

Bình Dương Đồ vật
2006

Bàn tay phải xoè, lòng bàn tay hướng trái, tay trái nắm chỉa ngón trỏ ra đầu ngón chấm vào giữa lòng bàn tay phải đồng thời tay phải cử động xoay xoay.


Xem Video
quay cóp

Bình Dương Giáo Dục Hành động
2006

Bàn tay trái khép ngửa, tay phải đang cầm viết đặt lên lòng bàn tay trái viết viết đồng thời đầu quay sang phải mắt nhướng nhìn rồi quay trở vào viết vi�


Xem Video
quay đầu xe

Bình Dương Giao Thông
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ hướng xuống, đặt tay trước tầm ngực rồi quay nửa vòng vào trong người. Sau đó 2 tay nắm, đặt ngửa ra trước rồi đưa 2 tay ra


Xem Video
quê hương

Bình Dương Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ xuống chọt chọt hoán đổi tay kéo lên chọt xuống.


Xem Video
quê quán

Bình Dương Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai chữ “Y” úp, hai ngón cái chạm nhau, đẩy thẳng ra trước rồi kéo vòng trở lại.


Xem Video


1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 1337 đến 1344

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.