Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Bình Dương



1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 129 đến 136 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
bóp (ví)

Bình Dương Đồ vật
2006

Tay trái nắm hờ, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra cong cong, đặt trước tầm ngực bên trái, lòng bàn tay hướng sang phải.Tay phải nắm, đầu ngón cái và ngón trỏ


Xem Video
bớt

Bình Dương Hành động
2006

Bàn tay trái khép, đặt ngửa ra trước, tay phải khép, dùng sống lưng bàn tay phải đặt ngay lòng bàn tay trái rồi hất tay phải ra khỏi lòng bàn tay trái hai lần


Xem Video


bột ngọt

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay trái khép ngửa đưa ra trước, tay phải đưa vào chụm ở nửa lòng bàn tay trái rồi bốc lên, Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra đưa lên đ�


Xem Video

Bình Dương Hành động
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên đưa ngón cái vào miệng rồi miệng cử động.


Xem Video
búa

Bình Dương Đồ vật
2006

Tay trái nắm đặt trước tầm ngực, tay phải nắm, đưa từ vai phải vào gõ hờ ngay nắm tay trái.


Xem Video
bún

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay trái khép, lòng bàn tay hơi khum, đặt tay giữa tầm ngực, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa hướng xuống đưa vào giữa lòng bàn tay trái rồi hất g�


Xem Video
bụng

Bình Dương Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Bàn tay phải úp vào bụng hai lần.


Xem Video
bưởi

Bình Dương Thực Vật
2006

Hai tay nắm, ngón cái và ngón trỏ của hai tay chỉa ra và hở nhau đặt hai tay lên hai bên hông đầu rồi kéo hai tay dọc theo má xuống tới cằm,


Xem Video


1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 129 đến 136

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.