Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Bình Dương



1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 1425 đến 1432 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
sĩ quan

Bình Dương Quân sự
2006

Tay phải nắm chỉa ngón trỏ hơi cong đặt lên vai trái 2 cái từ trong ra rồi chỉa ngón trỏ thẳng từ bên vai trái phất mạnh qua phải.


Xem Video
siêu thị

Bình Dương Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai tay nắm úp đặt ngang tầm ngực, đẩy tới, tay trái giữ y vị trí tay phải giơ lên cao, bàn tay mở ra nắm lấy trên không kéo vào thả giữa tầm ngực, các


Xem Video


singapore

Bình Dương Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay phải kí hiệu chữ cái N, sau đó chuyển thành chữ cái S, đồng thời cánh tay trái úp ngang tầm bụng rồi xoay chữ cái S từ khuỷu tay trái ra đặt lên mu bàn t


Xem Video
sinh hoạt

Bình Dương Hành động
2006

Hai bàn tay khép hơi khum, dang rộng hai bên rồi từ từ kéo vào giữa tầm ngực, các đầu ngón tay chạm nhau. Sau đó đáng chữ cái S và H.


Xem Video
sinh nhật

Bình Dương Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ, đặt hờ hai bên má, rồi phất ra.


Xem Video
sinh nhật

Bình Dương Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Bàn tay trái khép ngửa, bàn tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên đặt hờ trên lòng bàn tay trái rồi xoay một vòng theo chiều kim đồng hồ.


Xem Video

Bình Dương Con vật
2006

Hai bàn tay khép khum khum, úp vào nhau, mở hở ra ở phần bên ngón cái, phần bên ngón út vẫn áp sát nhau.


Xem Video
sọ

Bình Dương Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Hai bàn tay các ngón cong cong bắt chéo nhau ở hai cánh tay rồi nhịp nhịp 2 cái. Sau đó bàn tay phải xoè, các ngón hơi cong ụp vào giữa đỉnh đầu.


Xem Video


1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 1425 đến 1432

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.