Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Bình Dương



1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 265 đến 272 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
châu thổ

Bình Dương Vị trí - Nơi chốn
2006

Cánh tay trái đưa ra trước, bàn tay úp, đầu mũi tay hướng xuống, bàn tay phải úp ngay khuỷu tay trái rồi vuốt dọc theo từ khuỷu ra tới khỏi bàn tay lập tức


Xem Video
cháy

Bình Dương Hành động
2006

Hai bàn tay xòe đặt ngửa hai tay trước tầm bụng rồi hoán đổi hai tay hất lên xuống.


Xem Video


chày

Bình Dương Đồ vật
2006

Cánh tay trái gập ngang tầm ngực, bàn tay nắm, cánh tay phải gập khuỷu gác khuỷu tay lên nắm tay trái, bàn tay phải nắm.Sau đó hai tay xòe, các ngón tay cong đặt


Xem Video
chảy

Bình Dương Hành động
2006

Bàn tay phải khép úp rồi đẩy lượn ra trước.


Xem Video
chạy

Bình Dương Hành động Sức khỏe - Bộ phận cơ thể Thể dục - Thể thao
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ và giữa cong ra đặt úp hai tay trước tầm bụng, hai tay so le nhau rồi đẩy hai tay chếch sang phải.


Xem Video
chè (trà)

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn
2006

Bàn tay trái khép, lòng bàn tay khum, đặt tay trước tầm bụng, tay phải khép, lòng bàn tay khum, đặt ngửa trên lòng bàn tay trái rồi kéo tay lên.


Xem Video
chết

Bình Dương Hành động Tính cách - Tính chất
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra, ngón trỏ phải chặt chữ thập lên ngón trỏ trái đồng thời đầu ngã sang phải, mắt nhắm lại.


Xem Video
chết

Bình Dương Hành động Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên rồi cụp cong ngón trỏ lại đồng thời đầu ngã sang phải, mắt nhắm lại.


Xem Video


1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 265 đến 272

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.