Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Bình Dương



1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 313 đến 320 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
chổi

Bình Dương Đồ vật
2006

Cánh tay trái gập ngang trước tầm ngực, bàn tay nắm, cánh tay phải gập khuỷu, bàn tay nắm gác khuỷu tay phải lên nắm tay trái. Sau đó bàn tay trái mở ra nắm kh


Xem Video
chói chang

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải xòe, các ngón hơi tóp vào đặt tay cao chếch về bên phải, lòng bàn tay hướng vào người rồi từ từ đẩy tay vào gần mắt đồng thời người hơi ngã


Xem Video


chôm chôm

Bình Dương Thực Vật
2006

Tay trái khép, úp trước tầm ngực, các ngón tay phải chạm úp lên mu bàn tay trái rồi chúm lại vuốt lên hai lần.


Xem Video
chôn cất

Bình Dương Hành động
2006

Bàn tay trái khép, đặt ngửa trước tầm ngực, mũi tay hướng ra trước, các ngón tay phải úp chạm lên giữa lòng bàn tay trái rồi chúm bốc lên hai lần. Sau đó


Xem Video
chông

Bình Dương Đồ vật Quân sự
2006

Tay trái nắm, chỉa ngón trỏ lên đặt trước tầm ngực trái, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên rồi đẩy hai tay lên xuống so le nhau ba lần.


Xem Video
chồng (vợ chồng)

Bình Dương Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Các ngón tay phải chạm lên cằm.Sau đó hai tay nắm bắt với nhau.


Xem Video
chớp

Bình Dương Thời tiết
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, đưa tay lên cao qua khỏi tầm đầu rồi kéo tay xuống đồng thời uốn lượn qua lại nhiều lần và cuối cùng chỉa ngón trỏ xu


Xem Video
chú

Bình Dương Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Tay phải chạm cằm, sau đó đánh chữ cái C, H, U và dấu sắc.


Xem Video


1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 313 đến 320

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.