Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Bình Dương



1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 393 đến 400 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
cống hiến

Bình Dương Hành động
2006

Bàn tay trái khép đặt ngửa trước tầm ngực, tay phải đánh chữ cái C, chấm đầu ngón cái lên lòng bàn tay trái rồi nhắc tay đưa ra ngoài và chuyển sang chữ


Xem Video
còng số 8

Bình Dương Đồ vật
2006

Tay trái nắm, đặt úp ra trước , tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra móc vào cổ tay trái.


Xem Video


công trường

Bình Dương Vị trí - Nơi chốn
2006

Cánh tay trái gập ngang trước tầm ngực, bàn tay úp, gác khủyu tay phải mu bàn tay trái, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra , đưa tay ra trước rồi móc lên từ


Xem Video
công viên đầm sen

Bình Dương Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai bàn tay các ngón khép, bàn tay mở đưa ra phía trước ngực đặt tréo tay trái dưới, phải trên bàn tay úp. Kéo hai bàn tay cùng lúc sang hai bên. Hai ngón trỏ v�


Xem Video
cột cờ

Bình Dương Đồ vật
2006

Cánh tay trái gập ngang tầm ngực, bàn tay úp, gác khuỷu tay phải lên mu bàn tay trái, bàn tay phải nắm. Sau đó bàn tay phải mở ra, đưa tay trái lên nắm cổ tay ph�


Xem Video

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay trái khép, úp trước tầm ngực, tay phải khép úp vỗ hai lần lên mu bàn tay trái.


Xem Video

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra, tay trái đặt ngửa trước tầm ngực, dùng ngón trỏ phải chạm hai lần lên ngón trỏ trái.


Xem Video
củ

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn Thực Vật
2006

Bàn tay phải xòe, các ngón tay tóp lại, đặt ngửa ra trước.


Xem Video


1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 393 đến 400

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.