Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Bình Dương



1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 481 đến 488 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
đá hoa

Bình Dương Đồ vật
2006

Hai tay xòe, các ngón hơi cong, úp tay trái trước tầm bụng, tay phải ngửa, dùng gu bàn tay phải gõ lên mu bàn tay trái hai lần. Sau đó tay phải chụm đưa lên trướ


Xem Video
đặc công

Bình Dương Quân sự
2006

Hai cẳng tay bắt chéo trước tầm cổ, lòng tay phải hướng trái, lòng tay trái hướng phải. Sau đó hai tay nắm, tay trái đặt trên gần vai trái, tay phải đặt


Xem Video


đại đội

Bình Dương Quân sự
2006

Bàn tay phải khép, đặt úp chếch về bên trái rồi kéo khỏa một vòng rộng sang bên phải. Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa lên đặt bên thá


Xem Video
đại học

Bình Dương Giáo Dục
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón cái ra, quẹt lên chân mày phải, sau đó chụm tay lại chạm lên giữa trán.


Xem Video
đại lộ

Bình Dương Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai tay khép, đặt chấn song song trước tầm bụng, lòng bàn tay hướng vào nhau rồi đẩy thẳng hai tay ra phía trước đồng thời từ từ mở rộng ra hai bên.


Xem Video
đài phát thanh

Bình Dương Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay trái nắm, chỉa ngón trỏ lên đặt tay trước tầm ngực, tay phải chụm đưa vào chạm lên đầu ngón trỏ trái rồi kéo tay về bên phải đồng thời bung xòe c


Xem Video
đài truyền hình

Bình Dương Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay trái nắm, chỉa ngón trỏ lên, đặt tay trước tầm ngực, tay phải chụm đưa vào chạm lên đầu ngón trỏ trái rồi kéo tay về bên phải đồng thời các ngón


Xem Video
đâm

Bình Dương Hành động Quân sự
2006

Tay phải nắm, giơ lên cao rồi đâm mạnh ra trước.


Xem Video


1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 481 đến 488

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.