Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hà Nội



1161 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 969 đến 976 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
tái giá

Hà Nội Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Cánh tay trái đặt hơi chếch sang phải, bàn tay khép, lòng bàn tay hướng vào người, bàn tay phải khép đặt mu bàn tay phải lên lòng bàn tay trái rồi kéo vuốt bà


Xem Video
tái phạm

Hà Nội
2021

Xem Video


tài xế

Hà Nội Giao Thông
2006

Hai bàn tay nắm, đưa ra trước tầm ngực, khuỷu tay hơi cong rồi làm động tác lái như quay vô lăng ô tô.Sau đó đánh chữ cái T và X.


Xem Video
tấm vải

Hà Nội
2021

Xem Video
tán dóc

Hà Nội Hành động
2006

Hai tay đánh hai chữ cái Y, hướng lòng bàn tay vào nhau đặt gần hai bên mép miệng rồi cử động lắc hai cổ tay.


Xem Video
tàn tật

Hà Nội Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay trái khép, ngửa, đưa ra trước tầm ngực, dùng hai ngón tay trỏ và giữa đặt vào lòng bàn tay trái rồi xoay hai ngón tay đó ( 2 lần.), đầu hơi nghiêng qua


Xem Video
tập thể dục

Hà Nội
2021

Xem Video
tắt

Hà Nội Hành động
2006

Bàn tay phải khép, đưa lòng bàn tay ra trước rồi cụp bốn ngón tay chụm lại, ngón trỏ chạm trên ngón cái


Xem Video


1161 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 969 đến 976

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.