Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hà Nội



1161 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 121 đến 128 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
bánh cuốn

Hà Nội Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay phải chụm đưa lên bên mép miệng phải, hai tay xòe, các ngón tay hơi tóp vào, đặt trước hai bên tầm ngực rồi lăn cuốn ra trước.


Xem Video
bánh cuốn

Hà Nội Ẩm thực - Món ăn
2006

Cánh tay trái đưa ngang ngực, lòng bàn tay ngửa. Bàn tay phải ngửa, các ngón tay cong cong đặt hờ trên lòng bàn tay trái rồi xoay bàn tay phải một vòng. Sau đó úp


Xem Video


bánh dày

Hà Nội Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay phải chụm đưa lên bên mép miệng phải. Hai tay chụm, đặt trước ngực rồi kéo tay về hai bên.


Xem Video
bánh dừa

Hà Nội Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay phải chụm đưa lên bên mép miệng phải. Sau đó tay trái giơ vuông góc với ngực, lòng bàn tay trái hướng sang phải, các đầu ngón tay phải chạm vào lòng b�


Xem Video
bánh đa

Hà Nội Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay phải chụm đưa lên bên mép miệng phải. Tay trái ngửa, tay phải làm động tác lật đi lật lại trên lòng bàn tay trái


Xem Video
bánh giò

Hà Nội Ẩm thực - Món ăn
2006

Tay phải chụm đưa lên bên mép miệng phải. Hai tay đặt gần nhau ở tầm cổ, các đầu ngón chạm nhau, kéo sang hai phía rồi chụm các ngón tay lại.


Xem Video
bánh kem

Hà Nội Ẩm thực - Món ăn
2006

Hai tay khép, 2 ngón cái hở ra, đưa tay ra trước có một khỏang cách, lòng bàn tay hướng vào nhau, tay phải đánh chữ K đưa lên trước rồi đưa tay xuống.


Xem Video


1161 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 121 đến 128

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.