Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hà Nội



1161 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 313 đến 320 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
cai nghiện

Hà Nội Hành động
2006

Hai tay chụm các đầu ngón tay lại và đặt sát vào nhau trước ngực. Sau đó đầu ngón cái chạm đầu ngón trỏ đưa lên đặt sát vào cổ rồi mở 2 ngón tay ra.


Xem Video
cai sữa

Hà Nội Hành động
2006

Tay trái nắm, đặt giữa tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào người, tay phải nắm chỉa ngón cái hướng xuống đưa ngón cái vào quay một vòng trên nắm tay trái.


Xem Video


cải tạo

Hà Nội Hành động
2006

Tay phải nắm lỏng đưa bên hông đầu phải rồi gật cổ tay hai lần, đồng thời dầu nghiêng sang trái.


Xem Video
cải tiến

Hà Nội Hành động
2006

Tay trái khép đặt ngửa trước tầm ngực. Tay phải khép, lòng bàn tay hướng vào người, dùng sống lưng chặt lên lòng bàn tay trái. Sau đó tay trái giữ y vị tr�


Xem Video
cam kết

Hà Nội Hành động
2006

Tay trái xoè úp vào ngực trái rồi giơ cao, trước đầu, lòng bàn tay hướng ra phía trước.


Xem Video
Cam-pu-chia (nước Cam-pu-chia)

Hà Nội Các quốc gia
2021

Xem Video
campuchia

Hà Nội Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay phải đánh chữ cái N. Sau đó hai tay chấp trước ngực rồi đưa một vòng từ trái sang phải.


Xem Video
cắn

Hà Nội Hành động
2006

Cánh tay trái đưa ra trước, dùng các ngón tay phải bấu vào tay cánh tay trái, miệng nghiến răng.


Xem Video


1161 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 313 đến 320

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.