Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Hà Nội



1161 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 777 đến 784 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
mệt

Hà Nội Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Úp bàn tay phải vào ngực, sau đó ngửa bàn tay ra trước ngực, đồng thời đầu hơi cúi nghiêng một chút sang phải.


Xem Video
Mexico (nước Mexico)

Hà Nội
2021

Xem Video


mì tôm / mì ăn liền
Instant noodle

Hà Nội Ẩm thực - Món ăn
2021

Xem Video
Mì vằn thắn
Wonton noodles

Hà Nội Ẩm thực - Món ăn
2021

Xem Video
mở máy

Hà Nội Tin học
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên đưa tay ra trước rồi ấn ngón cái ra trước. Sau đó tay phải khép rồi bật xòe trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào ngư�


Xem Video
modem

Hà Nội Tin học
2006

Tay trái khép đặt ngửa trước tầm ngực, tay phải khép, các đầu ngón hơi chụm lại đẩy vào chạm ở sống lưng bàn tay trái. Sau đó hai tay xòe, bắt chéo nha


Xem Video


1161 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 777 đến 784

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.