Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Huế



489 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 129 đến 136 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
dì ghẻ

Huế Gia đình - Quan hệ gia đình
2006

Ngón cái và ngón trỏ của bàn tay phải nắm dái tai phải rồi đưa xuống nắm bắt vào tay trái , sau đó tay phải đưa ra trước số 2.


Xem Video
dũng sĩ

Huế Quân sự
2006

Hai tay nắm, đặt tay trái trước giữa ngực, đặt tay phải úp bên ngoài gần tay trái rồi kéo mạnh tay phải ra trước sau đó đưa trở vào đầu ngón cái chạm gi


Xem Video


duỗi tóc

Huế Hành động
2006

Ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa của hai tay chạm nhau, các ngón còn lại nắm, đặt tay phải trước tầm mặt, đặt tay trái trước tầm bụng, lòng bàn tay hướn


Xem Video
đá cầu

Huế Thể dục - Thể thao
2006

Tay trái chụm, đặt trước tầm ngực dưới, lòng bàn tay hướng xuống, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa xuống rồi hất hai ngón đó ra trước ở dướ


Xem Video
đại học

Huế Giáo Dục
2006

Tay phải đánh chữ cái Đ, sau đó các ngón tay chụm lại đặt lên giữa trán.


Xem Video
đại hội

Huế Lễ hội
2006

Tay phải đánh chữ cái Đ.Sau đó hai tay nắm, chỉa hai ngón cái lên đặt hai tay trước tầm ngực rồi hai tay lên xuống so le nhau.


Xem Video
đại nội

Huế Vị trí - Nơi chốn
2006

Hai tay khép, các đầu ngón chạm nhau tạo dạng như mái nhà đặt cao trên đầu rồi kéo vạt hai tay sang hai bên.Sau đó tay trái nắm, tay phải nắm chồng lên tay trá


Xem Video
đài phát thanh

Huế Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra trước rồi vẽ một vòng tròn, sau đó chụm lại đặt ngay tai phải rồi đẩy ra trước đồng thời các ngón bung xòe ra, lòng bàn


Xem Video


489 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 129 đến 136

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.