Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Toàn Quốc



3106 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 1849 đến 1856 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
Một ngàn linh một - 1,001 / Một nghìn linh một, một ngàn lẻ một, một nghìn lẻ một

Toàn Quốc Số đếm
2006

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ lên rồi kéo xuống chặt lên cổ tay trái, sau đó đánh số O và số 1.


Xem Video
Một nghìn - 1,000

Toàn Quốc Số đếm
2006

Tay phải kí hiệu số 1 rồi chuyễn hướng ngón út ra ngoài chấm một cái.


Xem Video


Một nghìn - 1,000

Toàn Quốc Số đếm
2006

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ lên rồi kéo tay xuống chặt lên cổ tay trái.


Xem Video
Một nghìn - 1,000

Toàn Quốc Số đếm
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên rồi nắm ngón trỏ lại sau đó chuyển sang chỉa ngón út chấm ra trước.


Xem Video
Một nửa / Phân nửa

Toàn Quốc Giáo Dục Số đếm
2006

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ lên.Sau đó tay trái ngửa ra trước, sống lưng bàn tay phải đặt lên lòng bàn tay trái rồi kéo tay phải ra chia lòng bàn tay trá


Xem Video
Một trăm - 100

Toàn Quốc Số đếm
2006

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ lên rồi cong ngón trỏ lại và giựt tay qua phải.


Xem Video
Một trăm - 100

Toàn Quốc Số đếm
2006

Bàn tay phải nắm, chỉa ngón trỏ thẳng lên, đặt tay giữa ngực sau đó chụm các ngón tay lại tạo số O rồi di chuyển tay sang phải.


Xem Video


3106 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 1849 đến 1856

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.