Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Thành Phố Hồ Chí Minh



1992 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 529 đến 536 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
dĩa

Thành Phố Hồ Chí Minh Đồ vật
2006

Bàn tay phải hơi xòe, các ngón tay hơi tóp vào đặt ngửa tay trước tầm ngực phải rồi mở bung các ngón tay ra.


Xem Video


dịch vụ
service

Thành Phố Hồ Chí Minh Xã hội
2017

Các ngón tay phải chúm, ngón trỏ và ngón út duỗi. Các ngón tay trái duỗi khép, ngón tay hướng lên, lòng bàn tay hướng sang phải. Đầu các ngón tay chúm chạm lòng


Xem Video
dinh dưỡng

Thành Phố Hồ Chí Minh Giới tính
2014

Tay phải CCNT “D” để trước tầm ngực rồi di chuyển từ trái sang phải.


Xem Video


1992 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 529 đến 536

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.