Đồ vật

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



640 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 377 đến 384 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
gạo

Hải Phòng Ẩm thực - Món ăn Đồ vật
2006

Tay phải nắm, đầu ngón cái chạm vào ngón trỏ đưa ra trước rồi nhích nhích tay về bên phải một chút.Sau đó bàn tay trái khép ngửa đưa ra trước, bàn tay ph�


Xem Video


gạo

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn Đồ vật
2006

Tay trái khép, đặt ngửa trước tầm bụng, tay phải nắm, đặt lên lòng bàn tay trái rồi xoay một vòng.


Xem Video
gạo

Lâm Đồng Ẩm thực - Món ăn Đồ vật
2006

Đặt bàn tay phải lên trước miệng, lòng bàn tay hướng, rồi cử động nhúc nhích các ngón tay. Sau đó bàn tay phải ngửa đưa ra phía trước , ngón cái và ngón


Xem Video
gáo dừa

Lâm Đồng Đồ vật
2006

Tay phải nắm lại đưa về phía trước, rồi từ từ quay cánh tay từ ngoài vào trong. Sau đó bàn tay trái xòe ngửa, các ngón tay hơi cong đưa ra trước tầm ngực,


Xem Video
gạt tàn

Huế Đồ vật
2006

Tay trái khép, đưa ngửa tay ra trước, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên lòng bàn tay trái rồi nhấp hai ngón đó xuống hai lần.


Xem Video
gàu

Bình Dương Đồ vật
2006

Tay phải xòe, các ngón tay hơi cong, tay trái nắm, chỉa ngón trỏ ra chạm đầu ngón trỏ vào ngay cổ tay phải rồi xoáy cổ tay, dùng bàn tay múc ngửa lên


Xem Video
gàu

Bình Dương Đồ vật
2006

Hai tay nắm, đưa ra trước rồi cử động hai tay nghiêng qua nghiêng lại làm động tác như đang múc nước đổ.


Xem Video


640 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 377 đến 384

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.