Đồ vật

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



640 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 409 đến 416 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
gốm

Bình Dương Đồ vật
2006

Tay phải xòe, các ngón hơi cong, dùng gu bàn tay phải gõ lên mu bàn tay trái hai lần.


Xem Video


guốc

Thành Phố Hồ Chí Minh Đồ vật
2006

Hai tay khép, lòng bàn tay hơi khum, úp bàn tay trái ở giữa ngực, úp bàn tay phải lên bàn tay trái ở phần các ngón tay.


Xem Video
guốc

Bình Dương Đồ vật
2006

Tay trái khép, lòng bàn tay khum, đặt ngửa tay ra trước, tay phải khép, chỉa các đầu ngón tay vào giữa lòng bàn tay trái.Sau đó hai tay xòe, các ngón cong cong, dùng


Xem Video
gương

Cần Thơ Đồ vật
2006

Bàn tay phải khép đưa lên đặt trước tầm mặt, lòng bàn tay hướng vào mặt, mắt nhìn vào lòng bàn tay đồng thời đầu nghiêng qua nghiêng lại.


Xem Video
gương

Hà Nội Đồ vật
2006

Bàn tay phải khép, lòng bàn tay hướng vào đưa lên trước tầm mắt rồi nhích gương mặt qua lại trước lòng bàn tay phải, mặt diễn cảm cười mĩm.


Xem Video
gương

Hải Phòng Đồ vật
2006

Bàn tay phải khép, hướng lòng bàn tay vào trước tầm mặt. Mắt nhìn vào lòng bàn tay phải, đầu đưa qua đưa lại.


Xem Video
gương

Bình Dương Đồ vật
2006

Tay trái khép đặt ngửa giữa tầm ngực, tay phải khép, đặt hờ trên lòng bàn tay trái rồi đẩy tay lên cao trước tầm mặt, mắt nhìn vào bàn tay trái.


Xem Video


640 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 409 đến 416

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.