Hành động

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 313 đến 320 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
chúc mừng

Hà Nội Hành động
2006

Tay trái đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào người; bàn tay phải khép đặt lên trước miệng lòng bàn tay hướng vào trong rồi đưa xuống đặt ngửa


Xem Video
chúc mừng

Hải Phòng Hành động
2006

Hai tay nắm lại chắp trước ngực, đầu hơi cúi, sau đó hai cánh tay gập khuỷu, hai bàn tay xòe, đặt rộng ngang tầm hai vai, hai lòng bàn tay hướng vào nhau rồi


Xem Video


chúc mừng

Huế Hành động
2006

Hai tay xòe đưa hai tay lên cao hơn tầm vai rồi lắc cổ tay nhiều lần. Sau đó tay phải chụm, cũng đưa tay lên cao rồi bung xòe ra


Xem Video
chúc mừng

Lâm Đồng Hành động
2006

Các đầu ngón tay của hai bàn tay chạm hai bên ngực, lòng hai bàn tay hướng vào ngực, rồi kéo ngửa hai bàn tay ra, và di chuyển hai bàn tay sang phải.


Xem Video
chúc mừng

Bình Dương Hành động
2006

Hai tay khép, đặt úp trước tầm ngực rồi uốn cổ tay lật ngửa hai bàn tay lên.Sau đó tay phải khép, dùng sống lưng chặt vào ngực trái hai lần, cười diễn c�


Xem Video
chung / gộp, cùng nhau
plus, together

Thành Phố Hồ Chí Minh Động Từ Hành động
2016

Hai tay làm như hình vẽ. Đặt hai bàn tay song song, ngang trước ngực. Hai lòng bàn tay hướng vào nhau. Kéo 2 bàn tay chạm vào nhau


Xem Video


1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 313 đến 320

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.