Hành động

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 417 đến 424 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
đập

Hải Phòng Hành động
2006

Tay trái khép, úp ngang trước tầm ngực, bàn tay phải khép để nghiêng, đưa vào gần đầu các ngón tay trái, rồi kéo lên cao bằng ngang tầm đầu, sau đó chặt m�


Xem Video


đắp đập

Bình Dương Hành động
2006

Tay trái khép úp ra trước, tay phải khép úp bên phải rồi từ từ đưa vào vượt qua cẳng tay trái kia úp vào gần khuỷu tay trái, sau đó đặt tay chạm vào gần c


Xem Video
đắp đê

Bình Dương Hành động
2006

Hai tay khép, chắnsong song trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào nhau rồi đẩy uốn lượn ra trước. Sau đó tay trái đưa ra trước, tay phải khép úp vào bắp t


Xem Video
đẩy

Huế Hành động
2006

Hai bàn tay xòe, đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng ra trước rồi đẩy hai tay tới trước.


Xem Video
đẩy

Bình Dương Hành động
2006

Hai tay đặt trước tầm bụng, lòng bàn tay hướng ra trước, các đầu ngón tay hơi cong rồi đẩy mạnh hai tay ra trước.


Xem Video
đẻ

Bình Dương Hành động Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Đầu các ngón tay phải chạm giữa ngực, lòng bàn tay hướng qua phải rồi kéo dọc thẳng xuống tới bụng sau đó hất tay ra.


Xem Video


1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 417 đến 424

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.