Hành động

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 673 đến 680 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
lau

Huế Hành động
2006

Tay trái khép, đặt ngửa trước tầm bụng, tay phải nắm, đẩy úp qua lại trên lòng bàn tay trái.


Xem Video
lau

Bình Dương Hành động
2006

Tay trái khép, đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào người, tay phải nắm, đặt hờ trước lòng bàn tay trái rồi quay tay phải nhiều vòng.


Xem Video


lau nhà

Lâm Đồng Hành động
2006

Hai tay nắm ngửa, đặt trước tầm ngực, tay phải đặt ngoài tay trái rồi làm động tác đẩy hai tay ra phía trước đồng thời người hơi khom.Sau đó hai bàn tay


Xem Video
lấy

Huế Hành động
2006

Tay phải xòe, đưa ngửa ra trước rồi kéo vào giữa ngực đồng thời các ngón tay nắm lại


Xem Video
lấy

Lâm Đồng Hành động
2006

Tay phải xòe úp, đưa ra phía trước, rồi kéo lui vào đồng thời tay nắm lại.


Xem Video
lạy

Lâm Đồng Hành động Lễ hội
2006

Hai bàn tay khép áp sát hai lòng bàn tay vào nhau, đặt lên giữa ngực rồi hạ xá tay xuống đồng thời đầu cúi theo.


Xem Video
lè lưỡi

Lâm Đồng Hành động
2006

Tay phải khép úp, đặt hơi xéo ngang miệng, rồi các ngón tay nhích lên xuống nhẹ nhàng.


Xem Video


1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 673 đến 680

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.