Hành động

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 657 đến 664 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
lặn

Lâm Đồng Hành động
2006

Hai bàn tay khép, tám ngón áp sát, hai ngón cái cũng áp sát nhưng hai lòng bàn tay không áp sát, đặt tay giữa tầm ngực rồi đẩy chúi tay ra phía trước đồng thời


Xem Video
lặn

Bình Dương Hành động
2006

Hai lòng bàn tay áp vào nhau đẩy tới trước rồi tách ra hai bên, thực hiện động tác hai lần, đồng thời đầu chúi ra trước, miệng phồng ra.


Xem Video


lăn tay

Lâm Đồng Hành động
2006

Bàn tay trái khép đưa ra trước, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra đặt nằm ngang lên lòng bàn tay trái rồi lăn ngón trỏ trong lòng bàn tay trái.


Xem Video
lẩn trốn

Lâm Đồng Hành động
2006

Bàn tay trái úp giữa tầm ngực, tay phải úp rồi luồn dưới tay trái. Sau đó tay phải nắm đặt lên giữa trán.


Xem Video
lắng nghe

Lâm Đồng Hành động
2006

Bàn tay phải có dạng như chữ cái C, đưa ra sau mang tai đồng thời đầu nghiêng sang trái rồi nhấc tay ra ngoài sang bên phải.


Xem Video
lắng nghe

Bình Dương Hành động
2006

Tay phải khép, lòng bàn tay khum, đặt áp tay vào sau vành tai, đầu hơi nghiêng.


Xem Video
lang thang

Lâm Đồng Hành động
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa hướng xuống rồi hai ngón đó làm động tác bước đi sang trái rồi bước lùi trở lại về phải.


Xem Video
lao (phóng lao)

Bình Dương Hành động
2006

Tay phải nắm, đưa nắm tay lên cao qua khỏi vai rồi đẩy phóng tới trước và mở tay ra, sau đó nắm lại, chỉa ngón trỏ ra chỉ thẳng tới trước.


Xem Video


1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 657 đến 664

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.