Hành động

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 617 đến 624 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
không cần

Thành Phố Hồ Chí Minh Hành động
2006

Hai bàn tay, để ngón cái và ngón giữa chạm nhau , các ngón khác chỉa ra trước, dùng sống lưng bàn tay phải chặt lên bàn tay trái rồi ngón cái và ngón giữa m�


Xem Video
không đồng ý

Hà Nội Giáo Dục Hành động
2006

Bàn tay phải xòe, lòng bàn tay hướng ra trước rồi cử động lắc nhẹ bàn tay qua lại hai lần.Sau đó nắm bàn tay phải lại rồi gật gật cổ tay hai lần.


Xem Video


không đồng ý

Bình Dương Hành động
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên rồi đánh mạnh tay từ trái sang phải, đồng thời đầu lắc theo.Sau đó tay phải nắm úp ra trước rồi gật gật cổ tay.


Xem Video
không hiểu

Bình Dương Giáo Dục Hành động
2006

Hai tay úp lên trán rồi bật mở ra hai bên, lòng bàn tay ngửa lên đồng thời đầu lắc qua lại.


Xem Video
không phải
not true

Động Từ Hành động
2016

Hai bàn tay làm theo hình vẽ. Đưa hai bàn tay ra vị trí ngang ngực, lòng bàn tay hướng ra ngoài, 2 ngón tay cái chạm vào nhau. Sau đó kéo 2 bàn tay về 2 hướng kèm the


Xem Video
khuấy

Bình Dương Hành động
2006

Tay trái có dạng như chữ cái C, đặt tay trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng qua phải, tay phải nắm, ngón trỏ và cái chạm nhau để hờ lên tay trái rồi quay


Xem Video
kiềm chế
curb

Thành Phố Hồ Chí Minh Động Từ Hành động
2018

Các ngón tay duỗi khép, lòng bàn tay hướng xuống. Từ vị trí ngực, di chuyển chậm xuống dưới, môi bặm.


Xem Video


1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 617 đến 624

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.