Hành động

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 593 đến 600 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
kêu gọi

Hải Phòng Hành động
2006

Tay phải để kí hiệu chữ K, đặt trước miệng rồi đưa ra ngoài. Sau đó tay phải đưa ra trước, lòng bàn tay hướng xuống dưới, rồi vẫy vẫy tay.


Xem Video
khai thác

Bình Dương Hành động
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, chạm đầu ngón trỏ dưới mắt phải rồi quay đầu ngó qua ngó lại.Sau đó hai tay xòe, dang rộng hai bên rồi kéo hai tay vào gi�


Xem Video


khai trương

Bình Dương Hành động
2006

Hai tay khép, để sát nhau trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng ra trước rồi bật mở ra hai bên. Sau đó tay phải khép, đặt ngửa tay phải lên lòng bàn tay trái.


Xem Video
kháng chiến

Bình Dương Hành động Quân sự
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ và giữa ra, đặt hai tay sang hai bên, lòng bàn tay hướng vào người rồi đẩy hai tay giữa tầm ngực hai lần.Sau đó hai tay khép đẩ


Xem Video
khát

Bình Dương Hành động
2006

Tay phải hơi nắm, ngón cái và ngón trỏ chạm lên cổ rồi kéo xuống hai lần.


Xem Video
khen

Bình Dương Giáo Dục Hành động
2006

Hai tay vỗ vào nhau hai lần.


Xem Video
khen thưởng

Bình Dương Giáo Dục Hành động
2006

Hai tay vỗ vào nhau. Sau đó đặt tay phải ngang ngực, lòng bàn tay úp, đặt tay trái ngang bụng, lòng bàn tay ngửa.


Xem Video


1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 593 đến 600

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.