Hành động

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 609 đến 616 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
khóc

Hà Nội Hành động
2006

Bàn tay phải khép hơi khum, đưa lên đặt ngay sống mũi, lòng bàn tay úp, rồi nhích nhẹ bàn tay đưa qua đưa lại hai lần. (Mặt nhăn diễn cảm)


Xem Video
khóc

Bình Dương Hành động
2006

Tay phải hơi nắm, ngón trỏ và ngón giữa cong ra đưa lên trước mắt rồi kéo xuống hai lần, mặt diễn cảm.


Xem Video


khoen

Lâm Đồng Hành động
2006

Tay phải xòe hơi khum, đặt mu bàn tay phải dưới cằm rồi đẩy chạm nhẹ vào cằm hai cái. Sau đó tay trái nắm, đầu ngón cái và đầu ngón trỏ chạm nhau tạo


Xem Video
khoét

Lâm Đồng Hành động
2006

Bàn tay trái khép đưa ra trước, lòng bàn tay hơi ngửa, bàn tay phải khép, các ngón tay hơi cong rồi dùng các đầu ngón tay phải múc khoét trong lòng bàn tay trái.


Xem Video
khởi nghĩa

Bình Dương Hành động Quân sự
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra đánh mạnh tay phải từ vai phải ra trước , lập tức mở tay ra rồi kéo vào và nắm tay lại đặt vào lòng bàn tay trái.


Xem Video
khom lưng

Lâm Đồng Hành động
2006

Hai tay bắt sau lưng, đồng thời người hơi khom lưng.


Xem Video
không biết

Thành Phố Hồ Chí Minh Giáo Dục Hành động
2006

Bàn tay trái xòe , đặt tay lên bên trán, lòng bàn tay hướng ra trước rồi xoay bàn tay sao cho lòng bàn tay hướng ra vào.


Xem Video
không biết

Bình Dương Hành động
2006

Tay phải úp lên trán rồi đưa ra ngoài đồng thời đầu lắc qua lại.


Xem Video


1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 609 đến 616

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.