Hành động

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 745 đến 752 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
ngã

Lâm Đồng Hành động
2006

Bàn tay trái khép ngửa, đặt trước tầm ngực, dùng ngón trỏ và ngón giữa tay phải chống đứng lên lòng bàn tay trái rồi ngã nằm ngửa trên lòng bàn tay trái.


Xem Video
ngâm thơ

Bình Dương Hành động
2006

Tay phải khép, đặt ngửa trước tầm ngực, các đầu ngón tay hướng vào ngực rồi từ từ đưa nhẹ về bên phải đồng thời mặt diễn cảm.


Xem Video


ngăn cấm

Bình Dương Hành động
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, đặt tay bên ngực trái rồi đánh mạnh qua phải.


Xem Video
ngáp

Bình Dương Hành động Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay che miệng, miệng há ra và ngước lên.


Xem Video
nghe

Bình Dương Hành động
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên chỉ vào tai phải.


Xem Video
nghênh nghênh (đầu)

Toàn Quốc Hành động
2021

Xem Video
nghĩ

Bình Dương Hành động
2006

Tay phải nắm chừa ngón trỏ đặt ở thái dương, đầu hơi nghiêng, mặt diễn cảm.


Xem Video
nghỉ

Hà Nội Hành động
2006

Bàn tay phải nắm, chỉa ngón tay cái ra, đưa qua chạm vào vai trái.


Xem Video


1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 745 đến 752

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.