Hành động

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 769 đến 776 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang


nhặt

Hải Phòng Hành động
2006

Bàn tay phải đưa ra trước, lòng bàn tay úp, các ngón tay chụm lại bốc lên rồi chuyển sang hướng khác, chụm lại bốc lên.


Xem Video
nhặt

Bình Dương Hành động
2006

Bàn tay phải khép ngửa, sống tay đặt bên ngực trái kéo xéo qua phải.


Xem Video
Nhậu
drinking, drink alcohol

Thành Phố Hồ Chí Minh Hành động
2019

Các ngón tay nắm, ngón cái bung, lòng bàn tay hướng sang phía còn lại. Chuyển động tay từ dưới lên trên dừng tại miệng


Xem Video
nhảy

Bình Dương Hành động
2006

Bàn tay trái ngửa, tay phải nắm chỉa ngón trỏ và giữa đứng lên lòng bàn tay trái, rồi nhảy nhảy lên lòng tay trái.


Xem Video
nhảy múa

Bình Dương Hành động
2006

Bàn tay trái ngửa, tay phải nắm chỉa ngón trỏ và giữa đứng lên lòng bàn tay trái, rồi nhảy nhảy lên lòng tay trái. Sau đó hai bàn tay đưa lên múa cụ thể.


Xem Video
nhéo

Lâm Đồng Hành động
2006

Cánh tay trái gập ngang trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng xuống dưới, đồng thời dùng ngón cái và ngón trỏ tay phải nhéo lên cánh tay trái.


Xem Video


1035 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 769 đến 776

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.