Tính cách - Tính chất

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 169 đến 176 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay trái khép, úp trước tầm ngực, tay phải khép úp vỗ hai lần lên mu bàn tay trái.


Xem Video

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra, tay trái đặt ngửa trước tầm ngực, dùng ngón trỏ phải chạm hai lần lên ngón trỏ trái.


Xem Video


cùng

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Hai tay nắm chập vào nhau.


Xem Video
cũng

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Hai tay nắm chập vào nhau sau đó tay phải nắm chỉa ngón trỏ ra vẽ dấu ngã.


Xem Video
cưng

Hải Phòng Hành động Tính cách - Tính chất
2006

Cánh tay trái để ngang với tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào người, các ngón tay phải đặt chạm gần khuỷu tay trái vuốt nhẹ xuống tới gần cổ tay.(vuốt 2


Xem Video
cuối

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Cánh tay phải cong, bàn tay thả lỏng hướng về phía sau, ngoắc hai cái.


Xem Video
cuồn cuộn

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải giơ lên cao đồng thời úp chúi xuống lượn lên xuống hai lần trước tầm mặt từ phải sang trái.


Xem Video


687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 169 đến 176

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.