Tính cách - Tính chất

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 177 đến 184 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
cuồn cuộn

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Hai bàn tay khép, úp ngang trước tầm ngực, tay trái úp trên tay phải, sau đó hai bàn tay cuộn vòng vào nhau hoán đổi bàn tay ra vào ba vòng.


Xem Video
dài

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra áp sát hai nắm tay với nhau ở trước tầm bụng rồi kéo hai tay dang rộng sang hai bên.


Xem Video


dáng đi

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải khép, đưa ra bằng tầm vai, lòng bàn tay hướng sang trái, rồi vẽ hình chữ S trước mặt.Sau đó chỉa ngón trỏ và ngón giữa của tay phải xuống r


Xem Video
danh dự

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay trái khép, đưa tay ra trước cao ngang tầm vai, lòng bàn tay hướng ra trước, tay phải đánh chữ cái D đập vào giữa lòng bàn tay trái.


Xem Video
dày

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Ngón cái và ngón trỏ tay phải tạo khoảng cách rộng đưa ra trước tầm mặt (ba ngón còn lại nắm)


Xem Video
dày

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra, hai ngón đó tạo khoảng cách 5 cm, đưa tay ra trước.


Xem Video
dễ

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Hai tay nắm, cánh tay trái gập trước tầm ngực, bàn tay nắm úp, tay phải ngửa, đánh nắm tay từ bên phải vào trượt trên tay trái.


Xem Video
dễ

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải khép, úp lên miệng rồi đẩy nhẹ ra trước.


Xem Video


687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 177 đến 184

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.