Tính cách - Tính chất

Ngôn Ngữ Ký Hiệu theo chủ đề



687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 241 đến 248 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
êm

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay trái khép ngửa đưa ra trước tầm ngực, đồng thời bàn tay phải đưa ra và từ từ tóp các ngón tay lại và úp lên nửa lòng bàn tay trái.


Xem Video
êm

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải khép, đưa ra trước, lòng bàn tay úp song song mặt đất rồi đưa lên đưa xuống hai lần.


Xem Video


êm ru

Lâm Đồng Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay trái khép ngửa đưa ra trước tầm ngực, đồng thời bàn tay phải khép úp đưa ra và từ từ tóp các ngón tay lại đặt chạm nhẹ vào lòng bàn tay trái, r


Xem Video
gần

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay trái úp trước tầm bụng phải, tay phải để cạnh bên ngoài tay trái, lòng bàn tay hướng vào.


Xem Video
gan dạ

Bình Dương Gia đình - Quan hệ gia đình Tính cách - Tính chất
2006

Hai tay nắm, gập khuỷu giựt mạnh xuống một cái, sau đó hai tay khép hất mạnh vào người, hai tay úp hờ trên hai vai đồng thời người hơi ngã ra sau.


Xem Video
gầy

Hải Phòng Tính cách - Tính chất
2006

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay nắm lỏng, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải nắm, đầu ngón trỏ phải chạm vào ngay mạch cổ tay trái rồi kéo dọc từ c�


Xem Video
gầy

Thành Phố Hồ Chí Minh Tính cách - Tính chất
2006

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay khép, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải hơi nắm, ngón cái và ngón trỏ nắm ngay cổ tay trái rồi kéo dọc xuống tới cẳng t


Xem Video
gầy

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Ngón cái và ngón trỏ đặt hai bên má rồi kéo xuống tới cằm.


Xem Video


687 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 241 đến 248

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.