Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Bình Dương



1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 1009 đến 1016 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
mất

Bình Dương Hành động
2006

Hai tay chúm, đặt trước tầm ngực, hai tay để gần nhau, lòng bàn tay hướng xuống rồi đẩy mạng hai tay xuống đồng thời bung xòe các ngón tay ra.


Xem Video
mắt

Bình Dương Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên chỉ vào mắt.


Xem Video


mặt

Bình Dương Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải đặt trước mặt, lòng bàn tay hướng vào mặt rồi kéo vuốt xuống.


Xem Video
mặt biển

Bình Dương Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay trái khép, đặt ngửa trước tầm ngực, tay phải khép, úp lên lòng bàn tay trái rồi kéo tay phải ra khỏi bàn tay trái. Sau đó tay phải xòe, đưa ngón út chấm


Xem Video
mặt hồ

Bình Dương Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay phải xòe, úp ra trước rồi di chuyển từ trái sang phải đồng thời lắc lắc bàn tay. Sau đó hai tay dang rộng hai bên rồi kéo vào trước tầm ngực, hai đầu


Xem Video
mặt nguyệt

Bình Dương Nghề may - Đan
2006

Bàn tay trái khép đưa ra trước đặt tay ngang bằng tầm vai trái, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải khép, lòng bàn tay úp đưa đầu mũi tay chạm vào ngay kẻ h�


Xem Video
mặt trận

Bình Dương Quân sự
2006

Tay trái khép, đặt ngửa trước tầm ngực, tay phải khép, úp lên lòng bàn tay trái rồi vuốt tay phải ra khỏi bàn tay trái.Sau đó hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ


Xem Video
mặt trăng

Bình Dương Thời tiết Vị trí - Nơi chốn
2006

Tay phải khép, lòng bàn tay hướng qua trái, ngón cái nắm vào, đặt tay giữa trán rồi kéo xuống chạm cằm.


Xem Video


1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 1009 đến 1016

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.