Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Bình Dương



1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 969 đến 976 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang

Bình Dương Thời tiết
2006

Tay phải khép, lòng bàn tay hơi khum đưa ngửa tay ra trước rồi lắc nhẹ tay sau đó úp tay lại đẩy lượn lờ ra trước.


Xem Video
lúa

Bình Dương Thực Vật
2006

Cánh tay đưa thẳng ra trước, các ngón tay phải chạm vào cổ tay trái, lòng bàn tay hướng vào người rồi kéo tay lên tới khủyu, rồi kéo hạ trở lại, thực h


Xem Video


lừa

Bình Dương Hành động Tính cách - Tính chất
2006

Tay trái ngửa, tay phải nắm, đặt nắm tay phải vào lòng bàn tay trái rồi kéo gạt vào người hai lần.


Xem Video
lửa

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn
2006

Hai tay đưa ngửa ra trước, hai tay hất nhẹ lên xuống nhiều lần, hai tay hất so le nhau.


Xem Video
lựa

Bình Dương Hành động
2006

Hai tay nắm, chỉa hai ngón út lên rồi đẩy tay lên xuống, hai tay đẩy so le nhau.


Xem Video
luật lệ

Bình Dương Giao Thông
2006

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay khép, mũi bàn tay hướng lên, tay phải đánh chữ cái L, đánh vào giữa lòng bàn tay trái 2 cái.


Xem Video
lúm đồng tiền

Bình Dương Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, chấm đầu ngón trỏ vào má phải rồi xoáy đầu ngón trỏ, miệng cười.


Xem Video
lùn

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Tay phải có dạng giống chữ C, đặt bên thái dương phải rồi kéo nhích xuống một chút.


Xem Video


1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 969 đến 976

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.