Ngôn Ngữ Ký Hiệu vùng miền Bình Dương



1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 1185 đến 1192 - Xin hãy kéo xuống dưới để chuyển trang
ngoan

Bình Dương Tính cách - Tính chất
2006

Áp lòng bàn tay phải vào má rồi vuốt xuống một cái.


Xem Video
ngọc trai

Bình Dương Con vật Trang phục
2006

Ngón trỏ phải chỉ ngay ngón giữa trái ở chỗ đeo nhẫn Hai bàn tay khum khum úp vào nhau, giữ chạm hai cổ tay, các ngón tay mở ra úp vào mở ra.


Xem Video


ngói

Bình Dương Đồ vật
2006

Đánh chữ cái “N” Tay trái úp, mũi ngón tay chúi xuống, bàn tay phải úp lên mu bàn tay trái rồi di chuyển úp xuống 3 cái.


Xem Video
ngồi

Bình Dương Hành động
2006

Hai bàn tay xòe ngửa kéo từ trên xuống đồng thời người hơi ngồi xuống.


Xem Video
ngon

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn Tính cách - Tính chất
2006

Bàn tay phải áp má vuốt xuống mặt diễn cảm tươi vui.


Xem Video
ngỗng

Bình Dương Con vật
2006

Tay trái úp ngang qua phải, khuỷu tay phải gác lên mu bàn tay trái. Bàn tay phải nắm chỉa thẳng ngón trỏ và ngón giữa ra rồi xoay cổ tay 2 vòng, sau đó chỉa thêm


Xem Video
ngọt

Bình Dương Ẩm thực - Món ăn
2006

Ngón trỏ và giữa thẳng, các ngón khác nắm đưa qua đưa lại trước miệng.


Xem Video
ngủ

Bình Dương Hành động Sức khỏe - Bộ phận cơ thể
2006

Bàn tay phải áp má phải, đầu nghiêng phải, mắt nhắm.


Xem Video


1747 từ ngữ được tìm thấy Hiển thị kết quả từ 1185 đến 1192

Tin Tức Mới

Nhà Tài Trợ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.